Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 18624 xg
– Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút
– Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 145 ml
– Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
– Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 x 145 ml, code: 221.12 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 3350 xg
Rotor văng 4 x 100 ml, code: 220.72 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2611 xg
Bucket cho rotor 220.72 V06, code: 605.000
Rotor văng 2 x 3 đĩa Microtitreplates, code: 221.16 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2716 xg
Rotor văng 2 x 3 đĩa Microtitreplates, code: 220.50 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 3500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 1424 xg
Rotor góc 30 x 15 ml, code: 221.19 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2830 xg
Rotor góc 12 x 15 ml, code: 221.54 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4427 xg
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V21
– Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 18624 xg
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V20
– Đệm kín
– Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 18624 xg
Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.55 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4427 xg
Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 221.17 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 15131 xg