Máy đo nhiệt lượng C6000 ISOPERIBOL PACKAGE 1/12

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1221 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: VIET ANH INSTR. JSC.

Máy đo nhiệt trị C6000 là một thiết bị tổng hợp công nghệ hiện đại, đa dạng và tự động (đoạn nhiệt, isoperibolic, dynamic).

  • Tuân theo mọi tiêu chuẩn như DIN, ISO, ASTM, GOST và GB. Người sử dụng có thể lựa chọn giữa ba nhiệt độ bắt đầu (22 ºC, 25 ºC, 30 ºC) trong mỗi chế độ đo: đoạn nhiệt , isoperibol hoặc dynamic. Nhờ đầu bình phá mẫu thiết kế dạng cầu, độ dày được giảm bớt, truyền nhiệt nhanh hơn, rút ngắn thời gian đo. Nhiều cổng kết nối khác nhau, thỏa mãn các yêu cầu đặc biệt của người sử dụng. Quản lý dữ liệu và tích hợp LIMS với phần mềm C 6040 Calwin (phụ kiện).

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Measuring range max.

    40000 J

    Measuring mode dynamic 22°C

    yes

    Measuring mode isoperibol 22°C

    yes

    Measuring mode dynamic 25°C

    yes

    Measuring mode isoperibol 25°C

    yes

    Measuring mode dynamic 30°C

    yes

    Measuring mode isoperibol 30°C

    yes

    Measurements/h dynamic

    6

    Measurements/h isoperibol

    4

    Reproducibility dynamic (1g benzoic acid NBS39i)

    0.15 %RSD

    Reproducibility isoperibol (1g benzoic acid NBS39i)

    0.05 %RSD

    Touchscreen

    yes

    Working temperature min.

    22 °C

    Working temperature max.

    30 °C

    Temperature measurement resolution

    0.0001 K

    Cooling medium temperature min.

    12 °C

    Cooling medium temperature max.

    27 °C

    Cooling medium permissible operating pressure

    1.5 bar

    Cooling medium

    tap water

    Type of cooling

    flow

    Chiller

    KV600NR

    Flow rate min.

    60 l/h

    Flow rate max.

    70 l/h

    Rec. flow rate at 18°C

    60 l/h

    Oxygen operating pressure max.

    40 bar

    Interface scale

    RS232

    Interface printer

    USB

    Interface PC

    RS232

    Interface test rack

    yes

    Interface ext. keyboard

    yes

    Oxygen filling

    yes

    Degasification

    yes

    Decomposition detection

    yes

    Decomposition vessel C 6012

    yes

    Analysis according to DIN 51900

    yes

    Analysis according to DIN EN ISO 1716

    yes

    Analysis according to DIN EN ISO 9831

    yes

    Analysis according to DIN EN 15170

    yes

    Analysis according to DIN CEN TS 14918

    yes

    Analysis according to ASTM D240

    yes

    Analysis according to ASTM D4809

    yes

    Analysis according to ASTM D1989

    yes

    Analysis according to ASTM D5865

    yes

    Analysis according to ASTM E711

    yes

    Analysis according to ISO 1928

    yes

    Analysis according to GB T213

    yes

    Dimensions (W x H x D)

    500 x 425 x 450 mm

    Weight

    29 kg

    Permissible ambient temperature

    20 - 25 °C

    Permissible relative humidity

    80 %

    Protection class according to DIN EN 60529

    IP 20

    RS 232 interface

    yes

    USB interface

    yes

    Voltage

    220 - 240 / 100 - 120 V

    Frequency

    50/60 Hz

    Power input

    1700 W

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • ● Tự động đốt
    ● Tự động cấp và xả nước
    ● Tự động cấp, xả oxy
    ● Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu
    ● Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng
    ● Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ RC 2)
    ● Màn hình cảm ứng dễ dử dụng và tiện lợi
    ● Biều đồ và hiệu chuẩn với tiêu chuẩn quốc tế
    ● Cổng Ethernet để quản lý dữ liệu thông qua server FTP hay kết nối với máy in mạng
    ● Thẻ nhớ SD cho phép quản lý dữ liệu cũng như cập nhật phần mềm.

    Scroll