Chiều cao, chiều rộng khu vực dò tìm | Hiển thị trên giao diện màn hình |
Tốc độ băng tải | 5m/min to 80m/min (16ft/min to 263ft/min), built-in VFD optional to control conveyor speed |
Khí nén | 80 psi to 100 psi (5.5 bar to 6.9 bar) |
Tiêu chuẩn băng tải có sẵn | 750mm to 1050mm (29.5in to 41.3in) |
Tên đầy đủ thiết bị | Xpert S400 X-Ray Inspection System |
Detection Algorithms Available | Binary thresholds (several types) and 1D/2D contrast |
Khả năng phát hiện mẫu dị vật | 0.8 mm standard, 0.4 mm optional |
Detector Scan Rate | Up to 2800 lines/second |
Các cổng vào | 6 available (2 reserved for photoeyes, one for an encoder) |
Các cổng ra | 4 available (one reserved for a rejection device) |
Các tiêu chuẩn quốc tế | CE, UL or CSA 508A on request (verified by ETL) |
Inspection Algorithms Available | Gross underfill, general cap/bent can detection and other customizations |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | English, Spanish, Italian, French, German, Chinese; Others available on request |
Chỉ số IP | IP 54 or IP65 |
Cổng network | Ethernet |
Nhiệt độ môi trường | 5°C to 40°C (41°F to 104°F) |
Relative Humidity | 20% to 90% non-condensing |
Tính năng bảo vệ | X-ray power key, emergency stops, radiation curtains, LED X-ray imminent/on lights, all doors equipped with magnetic interlocks |
Cổng USB | 2.0, watertight port on outside of machine |
Điện thế | 190 to 240 VAC, 50/60 Hz, 20-amp service |
Cân nặng (Anh) | 1870 lbs |
Cân nặng (Metric) | 850 kg |
Vật liệu màng chắn | Không rò rỉ, không nhiễm bức xạ năng lượng |
Năng lượng tia X-Ray | 80 kV, 2 mA (160W) |
Hệ thống làm mát | Built-in 2083 BTU (610 W) cabinet airconditioner |
Tiêu chuẩn kiểm tra an toàn | FDA CFR 21 part 1020.40, UK IRR 1999, RED act (contact factory for other regional certifications), không nguy hại tới tính chất sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng |
Khả năng dò tìm trên sản phẩm | Bên dưới, bên trên, bên cạnh gói sản phẩm, toàn bộ sản phẩm |
Sản phẩm nhỏ nhất được dò | 10mm (0.4 in) required for x-ray acquisition and accurate rejection |
Hệ thống cấu tạo có sẳn cho thiết bị | 1.8 m (5.9 ft) straight configuration with curtains, 2.5 m (8.2 ft) chicane configuration, no curtains |
Giao diện người dùng | Màn hình 15 inch, cảm ứng, dễ sử dụng |