Vi sinh xử lý nước thải dệt nhuộm EnviZyme WW6

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 66 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty CP Công nghệ Môi trường ENVI ECO

- Tên sản phẩm: EnviZyme WW6
- Danh mục sản phẩm: Xử lý nước thải
- Ứng dụng: Các xưởng dệt may, nhà máy hóa chất dệt may; Nhà máy sản xuất thép và luyện kim; Nhà máy sản xuất sơn, bột màu, cao su, nhựa phenolic,…
- Quy cách đóng gói: thùng 10kg, gói 500g

  • EnviZyme WW6 là sản phẩm được thiết kế với mục tiêu loại bỏ hợp chất phenolic. EnviZyme WW6 chứa một hỗn hợp vi khuẩn phân hủy phenol; với hoạt động phân hủy sinh học, với khả năng chịu đựng cao các hợp chất thơm, sản phẩm này được ứng dụng cho nước thải hóa chất và nước thải công nghiệp có chứa phenol, cresols và các hợp chất thơm liên quan.
     
    EnviZyme WW6 chứa các chủng vi khuẩn sinh dưỡng và sinh bào tử có khả năng sử dụng quá trình trao đổi chất hiếu khí và dễ dàng phát triển sinh động ở môi trường có nồng độ phenol cao, cho phép tăng cường ổn định sinh khối trong hệ thống.
     
    Điều kiện hoạt động
    - Vi sinh trong EnviZyme WW6 hoạt động trong phạm vi pH 6.0 – 9.0, tối ưu nhất là gần 7.0.
    - Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của quần thể vi sinh. Nhiệt độ hoạt động tốt nhất là từ 37ºC đến 38ºC.
     
    Bảo quản
    - Để nơi khô ráo, thoáng mát.
    - Chúng tôi khuyên bạn nên lưu trữ ở nhiệt độ 20 – 35°C.
     
    Hướng dẫn sử dụng
    - EnviZyme WW6 có thể được châm trực tiếp vào dòng chất thải hoặc bể sục khí. Đối với chất thải độc hại hoặc thời gian lưu trữ ngắn, cần tái hydrat hóa trong khoảng thời gian từ 30 đến 90 phút trước khi sử dụng. Tỷ lệ pha: 500g EnviZyme WW6 với 9 lít nước sạch. Để có kết quả tốt nhất, nhiệt độ nước cần duy trì từ 21°C đến 31°C.
    - Liều lượng sử dụng:
    - Nuôi cấy ban đầu: Thực hiện từ 7 đến 10 ngày với liều lượng 0.2 – 1 kg/100m³/ngày.
    - Liều duy trì: Thực hiện trong suốt quá trình vận hành với liều lượng 0.2 – 1 kg/100m³/tuần

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Đặc điểm vật lý: Bột dạng hạt màu vàng nâu, tan trong nước
    - pH: 6.8 – 8.5
    - Mật độ sản phẩm: 0.5 – 0.61 g/cm³
    - Độ ẩm: dưới 15%
    - Thành phần dinh dưỡng: các dưỡng chất và chất kích thích sinh học
    - Mật độ vi sinh: tối thiểu 5 tỷ cfu/gram
    - Quy cách đóng gói: – Thùng 10 kg (40 x 250g túi tự tan trong nước) và túi giấy 500 g (2 x 250g túi tự tan trong nước)
    - Độ ổn định: 12 tháng

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • - Giúp hệ thống XLNT hoạt động ổn định, giảm tần suất thay đổi, điều chỉnh.
    - Giảm chất hữu cơ trong nước thải, tăng cường keo tụ trong bùn hoạt tính và giảm bùn thải, giảm phí phát sinh.
    - Phục hồi nhanh chóng các rối loạn do sốc tải, nhiễm độ, nuôi cấy mới, khởi động theo mùa hoặc bảo trì.
    - Giảm tác động của việc tăng lưu lượng, tải lượng hoặc thay đổi chất lượng nước thải.
    - Phục hồi nhanh chóng sau cú sốc độc hại do phenol và hợp chất liên quan.
    - Làm giảm tác dụng ức chế của các hợp chất phenolic và phân hủy các chất thơm thay thế halo khác nhau.
    - Tạo điều kiện cho bào tử sinh trưởng và phát triển nhanh chóng và cho phép vi khuẩn bám dính trên nhiều loại bề mặt để tạo ra hiệu ứng lâu dài.

    Scroll