Tủ an toàn sinh học Airstream® Cấp II Thế hệ 3 (Dòng S)

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1006 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Esco Micro Pte. Ltd.

Có thể là tủ an toàn sinh học tiên tiến tiết kiệm điện năng, êm ái và nhỏ gọn nhất thế giới.

  • Tủ an toàn sinh học Cấp II Esco Airstream® là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ người vận hành, sản phẩm và môi trường trong các phòng thí nghiệm và các nhà máy công nghiệp. Với động cơ quạt DC ECM, đây là một tủ an toàn sinh học Cấp II tiết kiệm điện năng nhất thế giới, tiết kiệm tới 70% so với động cơ AC. Động cơ có đặc tính ổn định cao và tự bù dòng khí ngay cả khi có sự biến động dòng điện và tải màng lọc. Hiệu suất làm việc lớn của tủ chứng minh khả năng vận hành dòng khí an toàn. Được chứng nhận tiêu chuẩn EB 12469, tủ an toàn sinh học Cấp II Esco Airstream® cũng có lớp phủ chống vi khuẩn trên tất cả bề mặt được sơn trong và ngoài tủ để tăng cường độ an toàn.

     

    Màng lọc ULPA* với hiệu suất lọc đạt 99,999% đối với các hạt kích thước 0.3μm, hiệu suất lọc 99,995% đối với hạt MPPS kích thước 0.1μm giúp tăng cường độ an toàn

    Điều khiển vi xử lý SentinelTM Gold hiển thị tất cả thông tin an toàn trên một màn hình

    Cảm biến dòng khí cảnh báo người sử dụng nếu luồng không khí đủ, cho mức an toàn cao hơn

    Cổng giao tiếp RS 232 cho phép gửi thông tin vận hành đến Hệ thống Quản lý Hoạt động (BMS)

    Sơn kháng khuẩn ISOCIDE™ ức chế sự tăng trưởng của vi sinh vật trên bề mặt bên ngoài, giúp ngăn ngừa lây nhiễm và tăng độ an toàn

    Mặt bàn làm việc bằng thép không gỉ đơn tấm với thiết kế lòng chảo chống tràn

    Lớp lót bên trong bằng thép không gỉ đơn tấm với góc được bo tròn rộng, giúp làm vệ sinh dễ dàng

    Các vùng bắt khí (capture zones) hai bên tủ và vách tủ bên có áp suất âm giúp tối ưu hóa việc ngăn chặn lây nhiễm

    Chỗ tựa tay được thiết kế nâng lên một cách khoa học, giúp ngăn chặn nghẽn khí và tạo tư thế làm việc thoải mái cho người sử dụng

    Các loại kích thước 0.6m (2'), 0.9m (3'), 1.2m (4'), 1.5m (5'), 1.8m (6')

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Model

    Kích thước bên ngoài (mm)

    không có chỗ gác tay

    Kích thước bên ngoài (mm)

    có chỗ gác tay

    Kích thước bên trong (mm)

    Vận tốc dòng khí (Dòng vào)

    Vận tốc dòng khí (Dòng chảy xuống)

    Nguồn điện

    AC2-2S8

    730 x 753 x 1400

    730 x 810 x 1400

    610 x 580 x 660

    0.45 m/s
    (90 fpm)

    0.30 m/s
    (60 fpm)

    230 V
    50/60 Hz

    AC2-2S9

    115 V
    50/60 Hz

    AC2-3S8

    1035 x 753 x 1400

    1035 x 810 x 1400

    915 x 580 x 660

    0.45 m/s
    (90 fpm)

    0.30 m/s
    (60 fpm)

    230 V
    50/60 Hz

    AC2-3S9

    115 V
    50/60 Hz

    AC2-4S8

    1340 x 753 x 1400

    1340 x 810 x 1400

    1220 x 580 x 660

    0.45 m/s
    (90 fpm)

    0.30 m/s
    (60 fpm)

    230 V
    50/60 Hz

    AC2-4S9

    115 V
    50/60 Hz

    AC2-5S8

    1645 x 753 x 1400

    1645 x 810 x 1400

    1525 x 580 x 660

    0.45 m/s
    (90 fpm)

    0.30 m/s
    (60 fpm)

    230 V
    50/60 Hz

    AC2-5S9

    115 V
    50/60 Hz

    AC2-6S8

    1950 x 753 x 1400

    1950 x 810 x 1400

    1830 x 580 x 660

    0.45 m/s
    (90 fpm)

    0.30 m/s
    (60 fpm)

    230 V
    50/60 Hz

    AC2-6S9

    115 V
    50/60 Hz

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • Tiết kiệm điện năng

    Nhỏ gọn

    Ổn định, tự bù dòng khí

    Độ ồn thấp và thiết kế tiện dụng

    Scroll