Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 23542 xg
– Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
– Khoảng tốc độ: 200 – 18000 vòng/phút
– Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
– Nguồn điện: 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 x 145 ml, code: 221.12 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 3350 xg
Adapter cho bình Nalgene 145 ml, code: 626.017
Adapter cho ống thủy tinh đáy tròn 100 ml, code: 626.000
Adapter cho ống thủy tinh đáy tròn 50 ml, code: 626.008
Adapter cho ống Falcon 50 ml, code: 626.002
Adapter cho ống Falcon 15 ml, 8 ống/rotor, code: 626.003
Adapter cho ống ly tâm máu 1.8 – 7 ml, 28 ống/rotor, code: 626.006
Rotor văng 4 x 100 ml, code: 220.72 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4080 xg
Bucket cho rotor 220.72 V06, code: 605.000
Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 100 ml, code : 705.000
Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 50 ml, code : 705.001
Adapter cho ống ly tâm đáy tròn/ống Oak Ridge 50 ml, code : 705.010
Adapter cho ống Falcon 50 ml, code: 705.006
Adapter cho ống Falcon 15 ml, code : 705.018
Adapter cho ống ly tâm thủy tinh đáy tròn 15 ml, 16 ống/rotor, code: 705.003
Adapter cho ống máu 6 – 10 ml, 16 ống/rotor, code : 705.016
Rotor văng 2 x 3 khay vi thể, code: 221.16 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2716 xg
Rotor góc 30 x 15 ml, code: 221.19 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2830/2467 xg
Rotor góc 12 x 15 ml, code: 221.54 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4427 xg
Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.55 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4427 xg
Adapter cho ống Falcon 15 ml, code: 708.030
Rotor góc 6 x 85 ml, code: 220.78 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 11000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 13932 xg
Adapter cho ống 15 ml, code : 707.001
Adapter cho ống 50 ml, code : 707.003
Adapter cho ống Falcon 50 ml, code : 707.004
Adapter cho ống Falcon 15 ml, code : 707.014
Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 221.17 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 17785 xg
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V21
– Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 18624 xg
Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml, code: 221.68 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 21379 xg